secure relationship
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secure relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ được đặc trưng bởi sự tin tưởng, an toàn về mặt cảm xúc và sự hỗ trợ lẫn nhau, nơi các đối tác cảm thấy tự tin vào sự ổn định và cam kết của mối quan hệ.
Definition (English Meaning)
A relationship characterized by trust, emotional safety, and mutual support, where partners feel confident in the stability and commitment of the bond.
Ví dụ Thực tế với 'Secure relationship'
-
"They have built a secure relationship based on mutual respect and open communication."
"Họ đã xây dựng một mối quan hệ vững chắc dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau và giao tiếp cởi mở."
-
"Children who grow up in secure relationships with their parents are more likely to develop healthy attachments later in life."
"Trẻ em lớn lên trong các mối quan hệ an toàn với cha mẹ có nhiều khả năng phát triển các mối quan hệ gắn bó lành mạnh hơn trong cuộc sống sau này."
-
"Building a secure relationship requires consistent effort and a willingness to address conflicts constructively."
"Xây dựng một mối quan hệ an toàn đòi hỏi sự nỗ lực nhất quán và sẵn sàng giải quyết các xung đột một cách xây dựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secure relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secure relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để mô tả một kiểu gắn bó lành mạnh giữa các cá nhân. Nó nhấn mạnh cảm giác an toàn và được bảo vệ trong mối quan hệ, cho phép các đối tác dễ dàng chia sẻ cảm xúc và nhu cầu của mình mà không sợ bị từ chối hoặc bỏ rơi. Khác với các mối quan hệ không an toàn, nơi có thể có sự lo lắng, ghen tuông, hoặc thiếu tin tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó đang ở *trong* một mối quan hệ an toàn. Ví dụ: "They are in a secure relationship."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secure relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.