pressing news
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressing news'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cần được chú ý ngay lập tức; khẩn cấp.
Ví dụ Thực tế với 'Pressing news'
-
"The manager had to leave the meeting to deal with some pressing news."
"Người quản lý phải rời cuộc họp để giải quyết một số tin tức khẩn cấp."
-
"There's some pressing news I need to share with you immediately."
"Có một số tin tức khẩn cấp mà tôi cần chia sẻ với bạn ngay lập tức."
-
"The president addressed the nation to announce the pressing news about the new policy."
"Tổng thống đã phát biểu trước quốc dân để công bố tin tức khẩn cấp về chính sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pressing news'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: press
- Adjective: pressing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pressing news'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'pressing' trong cụm 'pressing news' nhấn mạnh tính cấp bách, quan trọng của thông tin, đòi hỏi sự chú ý và phản ứng tức thì. Khác với 'important news' (tin quan trọng) chỉ đơn thuần đề cập đến tầm quan trọng, 'urgent news' (tin khẩn cấp) tập trung vào thời gian phản hồi cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressing news'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.