(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pressing news
B2

pressing news

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tin nóng hổi tin khẩn cấp tin tức cấp bách thông tin quan trọng cần xử lý ngay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressing news'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cần được chú ý ngay lập tức; khẩn cấp.

Definition (English Meaning)

Requiring immediate attention; urgent.

Ví dụ Thực tế với 'Pressing news'

  • "The manager had to leave the meeting to deal with some pressing news."

    "Người quản lý phải rời cuộc họp để giải quyết một số tin tức khẩn cấp."

  • "There's some pressing news I need to share with you immediately."

    "Có một số tin tức khẩn cấp mà tôi cần chia sẻ với bạn ngay lập tức."

  • "The president addressed the nation to announce the pressing news about the new policy."

    "Tổng thống đã phát biểu trước quốc dân để công bố tin tức khẩn cấp về chính sách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pressing news'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimportant(không quan trọng)
minor(nhỏ, thứ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Chính trị Tin tức

Ghi chú Cách dùng 'Pressing news'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'pressing' trong cụm 'pressing news' nhấn mạnh tính cấp bách, quan trọng của thông tin, đòi hỏi sự chú ý và phản ứng tức thì. Khác với 'important news' (tin quan trọng) chỉ đơn thuần đề cập đến tầm quan trọng, 'urgent news' (tin khẩn cấp) tập trung vào thời gian phản hồi cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressing news'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)