(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pretentious person
C1

pretentious person

Tính từ (pretentious)

Nghĩa tiếng Việt

kẻ hợm hĩnh người giả tạo người thích khoe mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pretentious person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố gắng gây ấn tượng bằng cách thể hiện tầm quan trọng, tài năng, văn hóa, v.v. lớn hơn những gì thực sự có.

Definition (English Meaning)

Attempting to impress by affecting greater importance, talent, culture, etc., than is actually possessed.

Ví dụ Thực tế với 'Pretentious person'

  • "He's a pretentious know-it-all who always has to show off."

    "Anh ta là một kẻ hợm hĩnh, luôn phải thể hiện bản thân."

  • "The gallery was full of pretentious people discussing art they clearly didn't understand."

    "Phòng trưng bày đầy những người hợm hĩnh thảo luận về nghệ thuật mà rõ ràng họ không hiểu."

  • "I found his speech to be rather pretentious and full of empty rhetoric."

    "Tôi thấy bài phát biểu của anh ấy khá hợm hĩnh và đầy những lời lẽ sáo rỗng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pretentious person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

genuine(chân thật)
humble(khiêm tốn)
modest(giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

arrogant(kiêu ngạo)
conceited(tự cao tự đại)
snobbish(kênh kiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Pretentious person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'pretentious' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích những người cố gắng tỏ ra thông minh, giàu có hoặc có địa vị cao hơn thực tế của họ. Nó nhấn mạnh sự giả tạo và thiếu chân thành. Khác với 'ambitious' (tham vọng) là một phẩm chất tích cực, 'pretentious' ngụ ý sự khoe khoang và không trung thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

Với 'about': chỉ sự khoe khoang về điều gì đó cụ thể (ví dụ: pretentious about their knowledge). Với 'with': mô tả một phẩm chất hoặc hành vi cụ thể (ví dụ: a pretentious way of speaking).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pretentious person'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)