(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ private currency
C1

private currency

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiền tệ tư nhân tiền tệ do tư nhân phát hành tiền tệ không chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private currency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương tiện trao đổi được phát hành và kiểm soát bởi một tổ chức tư nhân (ví dụ: một công ty, tổ chức hoặc cộng đồng) thay vì ngân hàng trung ương hoặc chính phủ.

Definition (English Meaning)

A medium of exchange issued and controlled by a private entity (e.g., a company, organization, or community) rather than a central bank or government.

Ví dụ Thực tế với 'Private currency'

  • "Several companies have experimented with issuing their own private currency to reward employees."

    "Một vài công ty đã thử nghiệm phát hành tiền tệ tư nhân của riêng họ để thưởng cho nhân viên."

  • "The use of private currency is increasing in some local economies."

    "Việc sử dụng tiền tệ tư nhân đang gia tăng ở một số nền kinh tế địa phương."

  • "The risks associated with private currencies include price volatility and lack of regulatory oversight."

    "Những rủi ro liên quan đến tiền tệ tư nhân bao gồm biến động giá và thiếu sự giám sát theo quy định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Private currency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: private currency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cryptocurrency(tiền điện tử)
blockchain(chuỗi khối)
digital currency(tiền kỹ thuật số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Private currency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'private currency' bao gồm nhiều loại tiền tệ khác nhau, từ tiền tệ kỹ thuật số (như tiền điện tử) do các công ty phát hành đến các hệ thống tín dụng nội bộ được sử dụng trong các cộng đồng nhỏ. Nó thường được tạo ra để bổ sung cho tiền tệ quốc gia hoặc để tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch trong một nhóm cụ thể. Nó khác với 'legal tender' (tiền tệ hợp pháp) do chính phủ phát hành và được pháp luật công nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của tiền tệ tư nhân ('private currency in specific communities'). 'within' thường được sử dụng để chỉ phạm vi áp dụng ('private currency within a company').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Private currency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)