private residence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private residence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôi nhà hoặc căn hộ được sử dụng bởi một người, một gia đình, hoặc một hộ gia đình; một nơi ở không được phép công chúng lui tới.
Definition (English Meaning)
A house or apartment that is occupied by one person, family, or household; a dwelling that is not accessible to the public.
Ví dụ Thực tế với 'Private residence'
-
"The suspect was apprehended at his private residence."
"Nghi phạm đã bị bắt giữ tại nơi ở riêng của anh ta."
-
"The police obtained a warrant to search the private residence."
"Cảnh sát đã có được lệnh khám xét nơi ở riêng."
-
"Please respect the privacy of the residents in this private residence."
"Xin hãy tôn trọng sự riêng tư của những người cư trú trong khu dân cư riêng tư này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private residence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: residence
- Adjective: private
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private residence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Private residence" nhấn mạnh tính riêng tư và độc quyền của một nơi ở, khác với các tòa nhà công cộng hoặc khu vực chung. Nó thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, hợp đồng bảo hiểm hoặc khi cần phân biệt một nơi ở cá nhân với các loại hình bất động sản khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"At" thường được dùng để chỉ địa điểm cụ thể: 'He is at his private residence.' "In" được dùng để chỉ sự bao bọc, bên trong: 'She spends most of her time in her private residence.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private residence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.