(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ probability density
C1

probability density

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mật độ xác suất hàm mật độ xác suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probability density'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hàm số mô tả khả năng tương đối để biến ngẫu nhiên nhận một giá trị nhất định. Nói cách khác, giá trị của hàm mật độ tại một mẫu nào đó trong không gian mẫu (tập hợp các giá trị có thể có của biến ngẫu nhiên) được hiểu là cung cấp khả năng tương đối rằng biến ngẫu nhiên sẽ gần với mẫu đó.

Definition (English Meaning)

A function that describes the relative likelihood for this random variable to take on a given value. In other words, the value of the density at some sample in the sample space (the set of possible values taken by the random variable) is interpreted as providing a relative likelihood that the random variable would be close to that sample.

Ví dụ Thực tế với 'Probability density'

  • "The probability density function of a normal distribution is bell-shaped."

    "Hàm mật độ xác suất của phân phối chuẩn có dạng hình chuông."

  • "The area under the probability density curve between two points represents the probability of the variable falling between those points."

    "Diện tích dưới đường cong mật độ xác suất giữa hai điểm biểu thị xác suất biến rơi vào giữa hai điểm đó."

  • "We can estimate the parameters of a probability density function from sample data."

    "Chúng ta có thể ước tính các tham số của một hàm mật độ xác suất từ dữ liệu mẫu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Probability density'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: probability density
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Probability density'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'mật độ xác suất' thường được dùng trong trường hợp biến ngẫu nhiên liên tục. Nó khác với 'hàm khối xác suất' (probability mass function) được sử dụng cho các biến ngẫu nhiên rời rạc. Mật độ xác suất không phải là xác suất trực tiếp; để tìm xác suất, cần tính tích phân của hàm mật độ trên một khoảng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Probability density of X’: đề cập đến hàm mật độ xác suất của biến ngẫu nhiên X. ‘Probability density for X’: cũng đề cập đến hàm mật độ xác suất của biến ngẫu nhiên X, nhấn mạnh rằng hàm này dùng để tính xác suất cho X.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Probability density'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)