professional skills
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khả năng và kiến thức chuyên môn cần thiết cho một công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể.
Definition (English Meaning)
Abilities and expertise required for a specific job or profession.
Ví dụ Thực tế với 'Professional skills'
-
"Employers often look for candidates with strong professional skills relevant to the job."
"Nhà tuyển dụng thường tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng chuyên môn vững chắc liên quan đến công việc."
-
"Developing professional skills is crucial for career advancement."
"Phát triển kỹ năng chuyên môn là rất quan trọng để thăng tiến trong sự nghiệp."
-
"This training program aims to enhance the professional skills of the employees."
"Chương trình đào tạo này nhằm mục đích nâng cao kỹ năng chuyên môn của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Professional skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skills
- Adjective: professional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Professional skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến những kỹ năng không chỉ đơn thuần là kiến thức, mà còn bao gồm khả năng áp dụng kiến thức đó vào thực tế công việc. Nó khác với 'soft skills' (kỹ năng mềm) vốn tập trung vào các kỹ năng giao tiếp và tương tác cá nhân. 'Professional skills' thường bao gồm cả 'hard skills' (kỹ năng cứng) và 'soft skills' liên quan trực tiếp đến hiệu suất công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Được sử dụng khi nói về sự thành thạo trong một kỹ năng cụ thể (e.g., 'He has professional skills in project management.'). * **for:** Được sử dụng khi nói về kỹ năng cần thiết cho một vai trò hoặc ngành nghề cụ thể (e.g., 'Professional skills for a data scientist include programming and statistical analysis.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional skills'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.