(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ professional workers
B2

professional workers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người lao động chuyên nghiệp nhân viên chuyên môn cán bộ chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional workers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cá nhân làm việc trong các ngành nghề đòi hỏi kiến thức, kỹ năng chuyên môn và thường là giáo dục chính quy.

Definition (English Meaning)

Individuals employed in occupations requiring specialized knowledge, skills, and often formal education.

Ví dụ Thực tế với 'Professional workers'

  • "Many professional workers are required to undergo continuing education to maintain their licenses."

    "Nhiều người lao động chuyên nghiệp được yêu cầu tham gia giáo dục thường xuyên để duy trì giấy phép hành nghề của họ."

  • "The company is seeking to recruit professional workers with experience in the finance industry."

    "Công ty đang tìm cách tuyển dụng những người lao động chuyên nghiệp có kinh nghiệm trong ngành tài chính."

  • "Professional workers often enjoy higher salaries and benefits compared to other types of employees."

    "Người lao động chuyên nghiệp thường được hưởng mức lương và phúc lợi cao hơn so với các loại nhân viên khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Professional workers'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unskilled workers(người lao động không có kỹ năng)
manual laborers(người lao động chân tay)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Professional workers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'professional workers' thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong các lĩnh vực như y tế, luật pháp, kỹ thuật, kế toán, giáo dục, và các lĩnh vực tương tự. Họ thường có trình độ học vấn cao (ví dụ: bằng cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ) và phải tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional workers'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because professional workers dedicate themselves to continuous learning, they often achieve career advancement.
Bởi vì những người lao động chuyên nghiệp cống hiến hết mình cho việc học tập liên tục, họ thường đạt được sự thăng tiến trong sự nghiệp.
Phủ định
Unless you treat clients professionally, they will not likely return for future business.
Trừ khi bạn đối xử với khách hàng một cách chuyên nghiệp, họ sẽ không có khả năng quay lại cho các giao dịch kinh doanh trong tương lai.
Nghi vấn
If the company offers professional development opportunities, will the professional workers embrace them to improve their skills?
Nếu công ty cung cấp các cơ hội phát triển chuyên môn, liệu những người lao động chuyên nghiệp có nắm bắt chúng để cải thiện kỹ năng của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)