protected environment
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protected environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực hoặc tình huống nơi các biện pháp được thực hiện để ngăn chặn tổn hại, thiệt hại hoặc xáo trộn đến môi trường tự nhiên hoặc cư dân của nó.
Definition (English Meaning)
An area or situation where measures are taken to prevent harm, damage, or disturbance to the natural environment or its inhabitants.
Ví dụ Thực tế với 'Protected environment'
-
"The national park provides a protected environment for rare birds."
"Vườn quốc gia cung cấp một môi trường được bảo vệ cho các loài chim quý hiếm."
-
"Strict regulations are in place to maintain a protected environment for the coral reefs."
"Các quy định nghiêm ngặt được áp dụng để duy trì một môi trường được bảo vệ cho các rặng san hô."
-
"The company is committed to creating a protected environment for its employees."
"Công ty cam kết tạo ra một môi trường được bảo vệ cho nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protected environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: protect
- Adjective: protected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protected environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn thiên nhiên, quản lý tài nguyên và các chính sách môi trường. Nó nhấn mạnh đến việc chủ động bảo vệ một không gian hoặc hệ sinh thái khỏi các tác động tiêu cực từ bên ngoài, như ô nhiễm, khai thác quá mức hoặc phát triển đô thị. 'Protected' nhấn mạnh tính chủ động, không phải tự nhiên mà có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng khi đề cập đến việc bảo vệ một khu vực cụ thể (ví dụ: 'protected environment in a national park'). 'for' được sử dụng khi đề cập đến mục đích của việc bảo vệ (ví dụ: 'protected environment for endangered species').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protected environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.