unprotected environment
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprotected environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường không được che chắn hoặc bảo vệ khỏi các tác hại hoặc nguy hiểm tiềm ẩn.
Definition (English Meaning)
An environment that is not shielded or defended from potential harm or danger.
Ví dụ Thực tế với 'Unprotected environment'
-
"Working in an unprotected environment can significantly increase the risk of cyberattacks."
"Làm việc trong một môi trường không được bảo vệ có thể làm tăng đáng kể nguy cơ tấn công mạng."
-
"Children are particularly vulnerable in an unprotected environment."
"Trẻ em đặc biệt dễ bị tổn thương trong một môi trường không được bảo vệ."
-
"Leaving data in an unprotected environment puts it at risk of theft."
"Để dữ liệu trong một môi trường không được bảo vệ sẽ khiến nó có nguy cơ bị đánh cắp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unprotected environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unprotected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unprotected environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà có rủi ro cao về an toàn, sức khỏe hoặc an ninh. 'Unprotected' nhấn mạnh sự thiếu vắng các biện pháp bảo vệ. Nó khác với 'vulnerable environment' ở chỗ 'vulnerable' nhấn mạnh sự yếu đuối và dễ bị tổn thương, trong khi 'unprotected' nhấn mạnh sự thiếu các biện pháp phòng ngừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến một môi trường lớn hơn hoặc một khu vực cụ thể nơi mà sự bảo vệ bị thiếu. Ví dụ: 'working in an unprotected environment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprotected environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.