provider country
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provider country'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc tài nguyên cho các quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
A country that supplies goods, services, or resources to other countries.
Ví dụ Thực tế với 'Provider country'
-
"China is a major provider country of manufactured goods to the global market."
"Trung Quốc là một quốc gia cung cấp hàng hóa sản xuất chính cho thị trường toàn cầu."
-
"Germany is a key provider country of automotive technology."
"Đức là một quốc gia cung cấp công nghệ ô tô quan trọng."
-
"Canada is a major provider country of natural resources, such as oil and lumber."
"Canada là một quốc gia cung cấp tài nguyên thiên nhiên lớn, chẳng hạn như dầu và gỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provider country'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: provider country (plural: provider countries)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provider country'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại quốc tế, kinh tế học, và chính trị. Nó nhấn mạnh vai trò của một quốc gia trong việc đáp ứng nhu cầu của các quốc gia khác. 'Provider country' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ổn định kinh tế và khả năng xuất khẩu của quốc gia đó. Cần phân biệt với 'consumer country' (quốc gia tiêu thụ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' thường được sử dụng để chỉ đối tượng nhận được hàng hóa/dịch vụ (ví dụ: 'a provider country to developing nations'). 'for' có thể được dùng để chỉ mục đích của việc cung cấp (ví dụ: 'a provider country for raw materials').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provider country'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.