(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consumer country
B2

consumer country

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nước tiêu thụ quốc gia tiêu dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumer country'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia nhập khẩu một lượng lớn hàng hóa và dịch vụ, thường vượt quá lượng hàng xuất khẩu. Quốc gia này phụ thuộc nhiều vào sản phẩm nước ngoài để đáp ứng nhu cầu trong nước.

Definition (English Meaning)

A country that imports a significant amount of goods and services, typically exceeding its exports. It relies heavily on foreign products to meet domestic demand.

Ví dụ Thực tế với 'Consumer country'

  • "China is a major consumer country for raw materials and energy."

    "Trung Quốc là một quốc gia tiêu dùng lớn về nguyên liệu thô và năng lượng."

  • "The country's economy is heavily reliant on imports, making it a significant consumer country."

    "Nền kinh tế của đất nước phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu, khiến nó trở thành một quốc gia tiêu dùng quan trọng."

  • "As a consumer country, it faces the challenge of managing its trade deficit."

    "Là một quốc gia tiêu dùng, nó phải đối mặt với thách thức quản lý thâm hụt thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consumer country'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consumer country (số ít), consumer countries (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

importing country(quốc gia nhập khẩu)

Trái nghĩa (Antonyms)

producing country(quốc gia sản xuất)
exporting country(quốc gia xuất khẩu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Consumer country'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại quốc tế và kinh tế học để mô tả vai trò của một quốc gia trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc của quốc gia đó vào việc nhập khẩu hàng hóa để tiêu dùng. Khác với 'producing country' (quốc gia sản xuất) là quốc gia tập trung vào việc sản xuất và xuất khẩu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to for

- 'in a consumer country': đề cập đến một hoạt động hoặc đặc điểm diễn ra trong một quốc gia tiêu dùng. Ví dụ: 'Investment opportunities in a consumer country can be significant.'
- 'to a consumer country': chỉ hướng đến quốc gia đó (ví dụ: xuất khẩu). Ví dụ: 'These goods are exported to a consumer country.'
- 'for a consumer country': chỉ mục đích sử dụng cho quốc gia đó. Ví dụ: 'This policy is designed for a consumer country.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumer country'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)