provisioning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provisioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cung cấp hoặc làm cho thứ gì đó cần thiết trở nên có sẵn; trong lĩnh vực CNTT, quy trình thiết lập và cấu hình cơ sở hạ tầng và tài nguyên CNTT.
Definition (English Meaning)
The act of supplying or making available something needed; in IT, the process of setting up and configuring IT infrastructure and resources.
Ví dụ Thực tế với 'Provisioning'
-
"The provisioning of cloud servers can be automated using scripts."
"Việc cung cấp máy chủ đám mây có thể được tự động hóa bằng cách sử dụng các đoạn mã."
-
"Automated server provisioning reduces deployment time."
"Việc cung cấp máy chủ tự động giúp giảm thời gian triển khai."
-
"User provisioning is a key aspect of identity management."
"Cung cấp tài khoản người dùng là một khía cạnh quan trọng của quản lý danh tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provisioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: provisioning
- Verb: provide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provisioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Provisioning nhấn mạnh vào việc chuẩn bị và cung cấp những gì cần thiết để một hệ thống hoặc dịch vụ hoạt động. Nó bao gồm việc phân bổ tài nguyên, cấu hình phần mềm, và thiết lập các thông số cần thiết. Khác với 'supply' đơn thuần là cung cấp hàng hóa, 'provisioning' mang tính kỹ thuật và chuyên môn cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Provisioning for' được sử dụng khi nói về việc cung cấp cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Provisioning for future growth.' 'Provisioning of' được sử dụng khi nói về việc cung cấp một loại tài nguyên cụ thể. Ví dụ: 'Provisioning of cloud resources.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provisioning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.