(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychological flexibility
C1

psychological flexibility

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính linh hoạt tâm lý khả năng thích ứng tâm lý sự mềm dẻo trong tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological flexibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng thích ứng với các yêu cầu của tình huống; thay đổi quan điểm; cân bằng những mong muốn, nhu cầu và lĩnh vực cuộc sống cạnh tranh; và cam kết theo các hướng có giá trị.

Definition (English Meaning)

The ability to adapt to situational demands; shift perspectives; balance competing desires, needs, and life domains; and commit to valued directions.

Ví dụ Thực tế với 'Psychological flexibility'

  • "Psychological flexibility is key to managing stress effectively."

    "Tính linh hoạt tâm lý là chìa khóa để quản lý căng thẳng hiệu quả."

  • "Developing psychological flexibility can improve one's overall well-being."

    "Phát triển tính linh hoạt tâm lý có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của một người."

  • "Therapy often focuses on enhancing psychological flexibility to help patients cope with difficult emotions."

    "Liệu pháp tâm lý thường tập trung vào việc tăng cường tính linh hoạt tâm lý để giúp bệnh nhân đối phó với những cảm xúc khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological flexibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

psychological inflexibility(tính thiếu linh hoạt tâm lý)
rigidity(sự cứng nhắc)

Từ liên quan (Related Words)

acceptance(sự chấp nhận)
mindfulness(chánh niệm)
values(các giá trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Psychological flexibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính linh hoạt tâm lý nhấn mạnh khả năng điều chỉnh suy nghĩ và hành vi để phù hợp với hoàn cảnh, hướng tới các mục tiêu có ý nghĩa. Nó không chỉ đơn thuần là sự dễ dãi, mà là sự linh hoạt chủ động và có mục đích. Nó liên quan đến việc chấp nhận những khó khăn, cảm xúc tiêu cực, và vẫn kiên trì theo đuổi những giá trị cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà tính linh hoạt tâm lý được thể hiện (ví dụ: 'psychological flexibility in the workplace'). 'within' nhấn mạnh sự linh hoạt bên trong cá nhân (ví dụ: 'psychological flexibility within the individual').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological flexibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)