(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state insurance
B2

state insurance

noun

Nghĩa tiếng Việt

bảo hiểm nhà nước bảo hiểm công chương trình bảo hiểm do nhà nước quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State insurance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bảo hiểm do nhà nước hoặc một tổ chức chính phủ cung cấp hoặc quản lý.

Definition (English Meaning)

Insurance provided or regulated by a state or government entity.

Ví dụ Thực tế với 'State insurance'

  • "Many unemployed workers receive benefits through state insurance programs."

    "Nhiều người lao động thất nghiệp nhận được trợ cấp thông qua các chương trình bảo hiểm của nhà nước."

  • "State insurance provides a safety net for citizens in times of crisis."

    "Bảo hiểm nhà nước cung cấp một mạng lưới an toàn cho người dân trong thời kỳ khủng hoảng."

  • "The state insurance fund is used to pay out unemployment benefits."

    "Quỹ bảo hiểm nhà nước được sử dụng để chi trả trợ cấp thất nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State insurance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state insurance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

private insurance(bảo hiểm tư nhân)

Từ liên quan (Related Words)

social security(an sinh xã hội)
medicare(chương trình chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi ở Mỹ)
unemployment insurance(bảo hiểm thất nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bảo hiểm Luật pháp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'State insurance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'state insurance' thường đề cập đến các chương trình bảo hiểm do chính phủ điều hành hoặc quản lý nhằm cung cấp sự bảo vệ tài chính cho công dân trước các rủi ro khác nhau, chẳng hạn như thất nghiệp, bệnh tật hoặc thiên tai. Nó khác với bảo hiểm tư nhân, được cung cấp bởi các công ty tư nhân. 'State insurance' có thể mang tính bắt buộc (như bảo hiểm thất nghiệp ở nhiều quốc gia) hoặc tự nguyện (như một số chương trình bảo hiểm sức khỏe được nhà nước trợ cấp). Cần phân biệt với 'government insurance', có thể rộng hơn và bao gồm cả bảo hiểm cho các tài sản hoặc hoạt động của chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under through

'Under state insurance' có nghĩa là được bảo vệ hoặc chi trả bởi chương trình bảo hiểm của nhà nước. Ví dụ: 'The repairs were covered under state insurance.' 'Through state insurance' chỉ cách thức tiếp cận hoặc tham gia vào chương trình. Ví dụ: 'You can apply for assistance through state insurance.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'State insurance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)