public market investor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public market investor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cá nhân hoặc tổ chức đầu tư vào các chứng khoán được giao dịch trên các sàn giao dịch công khai.
Definition (English Meaning)
An individual or institution that invests in securities traded on public exchanges.
Ví dụ Thực tế với 'Public market investor'
-
"Public market investors often analyze financial statements and economic indicators before making investment decisions."
"Các nhà đầu tư trên thị trường công khai thường phân tích báo cáo tài chính và các chỉ số kinh tế trước khi đưa ra quyết định đầu tư."
-
"Many public market investors use sophisticated trading algorithms to execute their strategies."
"Nhiều nhà đầu tư trên thị trường công khai sử dụng các thuật toán giao dịch phức tạp để thực hiện các chiến lược của họ."
-
"The performance of public market investors is often benchmarked against indices like the S&P 500."
"Hiệu suất của các nhà đầu tư trên thị trường công khai thường được so sánh với các chỉ số như S&P 500."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public market investor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investor
- Adjective: public
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public market investor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ những nhà đầu tư tham gia vào thị trường chứng khoán mở, nơi cổ phiếu và trái phiếu được mua bán rộng rãi. Điều này khác với đầu tư tư nhân (private equity) hoặc đầu tư mạo hiểm (venture capital), vốn liên quan đến các công ty không niêm yết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Invest in’ được dùng để chỉ việc đầu tư vào một lĩnh vực, công ty, hoặc loại tài sản cụ thể. Ví dụ: ‘They invest in tech stocks.’ ‘Invest on’ thường ít được sử dụng hơn, nhưng có thể ám chỉ việc đầu tư dựa trên một nền tảng hoặc sử dụng một phương pháp cụ thể. Ví dụ: 'They invest on margin.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public market investor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.