qualified personnel
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualified personnel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đủ phẩm chất, thành tích, v.v., phù hợp với một người cho một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Definition (English Meaning)
Having the qualities, accomplishments, etc., that fit a person for a specified position or task.
Ví dụ Thực tế với 'Qualified personnel'
-
"We need qualified personnel to handle this project."
"Chúng tôi cần nhân sự có đủ trình độ để xử lý dự án này."
-
"The hospital requires qualified personnel to operate the new equipment."
"Bệnh viện yêu cầu nhân sự có trình độ để vận hành thiết bị mới."
-
"Only qualified personnel are authorized to access the confidential data."
"Chỉ nhân sự có đủ trình độ mới được phép truy cập dữ liệu mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Qualified personnel'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Qualified personnel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'qualified' nhấn mạnh việc một người đáp ứng các yêu cầu, tiêu chuẩn cần thiết cho một công việc. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và chuyên nghiệp. So với 'capable' (có khả năng), 'qualified' mang tính cụ thể và chính thức hơn, thường liên quan đến bằng cấp, kinh nghiệm được chứng nhận. Ví dụ, 'a qualified doctor' ngụ ý bác sĩ đó có giấy phép hành nghề và đã qua đào tạo chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'qualified for' chỉ mục đích hoặc vị trí mà người đó đủ tiêu chuẩn ('qualified for the job'). 'qualified in' thường dùng với các lĩnh vực chuyên môn ('qualified in medicine'). 'qualified as' chỉ vai trò hoặc chức danh ('qualified as a teacher').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualified personnel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.