unqualified staff
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unqualified staff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có đủ kỹ năng, kiến thức hoặc kinh nghiệm để thực hiện một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
Not having the skills, knowledge, or experience to do a particular job or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Unqualified staff'
-
"The company hired unqualified staff and it led to several issues."
"Công ty đã thuê nhân viên không đủ trình độ và điều này dẫn đến một vài vấn đề."
-
"The hospital was criticized for using unqualified staff to perform complex procedures."
"Bệnh viện bị chỉ trích vì sử dụng nhân viên không đủ trình độ để thực hiện các thủ tục phức tạp."
-
"Hiring unqualified staff can damage a company's reputation."
"Việc thuê nhân viên không đủ trình độ có thể làm tổn hại đến danh tiếng của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unqualified staff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unqualified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unqualified staff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unqualified' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hụt những tiêu chuẩn cần thiết. Nó thường được dùng trong bối cảnh công việc, học vấn, hoặc các hoạt động đòi hỏi trình độ chuyên môn. Cần phân biệt với 'disqualified' (bị loại, bị truất quyền) là bị cấm do vi phạm quy định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ mục đích hoặc công việc mà ai đó không đủ trình độ: 'unqualified for the job'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unqualified staff'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.