(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unqualified staff
B2

unqualified staff

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân viên không đủ trình độ đội ngũ nhân viên thiếu chuyên môn nhân viên không đủ tiêu chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unqualified staff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có đủ kỹ năng, kiến thức hoặc kinh nghiệm để thực hiện một công việc hoặc hoạt động cụ thể.

Definition (English Meaning)

Not having the skills, knowledge, or experience to do a particular job or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Unqualified staff'

  • "The company hired unqualified staff and it led to several issues."

    "Công ty đã thuê nhân viên không đủ trình độ và điều này dẫn đến một vài vấn đề."

  • "The hospital was criticized for using unqualified staff to perform complex procedures."

    "Bệnh viện bị chỉ trích vì sử dụng nhân viên không đủ trình độ để thực hiện các thủ tục phức tạp."

  • "Hiring unqualified staff can damage a company's reputation."

    "Việc thuê nhân viên không đủ trình độ có thể làm tổn hại đến danh tiếng của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unqualified staff'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inexperienced(thiếu kinh nghiệm)
untrained(chưa được đào tạo)
incompetent(không đủ năng lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Unqualified staff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unqualified' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hụt những tiêu chuẩn cần thiết. Nó thường được dùng trong bối cảnh công việc, học vấn, hoặc các hoạt động đòi hỏi trình độ chuyên môn. Cần phân biệt với 'disqualified' (bị loại, bị truất quyền) là bị cấm do vi phạm quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Dùng 'for' để chỉ mục đích hoặc công việc mà ai đó không đủ trình độ: 'unqualified for the job'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unqualified staff'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)