(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quality management system
C1

quality management system

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống quản lý chất lượng hệ thống QMS
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quality management system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống chính thức hóa, tài liệu hóa các quy trình, thủ tục và trách nhiệm để đạt được các chính sách và mục tiêu chất lượng. QMS giúp điều phối và định hướng các hoạt động của một tổ chức để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và quy định, đồng thời cải thiện tính hiệu quả và năng suất một cách liên tục.

Definition (English Meaning)

A formalized system that documents processes, procedures, and responsibilities for achieving quality policies and objectives. A QMS helps coordinate and direct an organization’s activities to meet customer and regulatory requirements and improve its effectiveness and efficiency on a continuous basis.

Ví dụ Thực tế với 'Quality management system'

  • "Implementing a robust quality management system is crucial for maintaining customer satisfaction."

    "Việc triển khai một hệ thống quản lý chất lượng mạnh mẽ là rất quan trọng để duy trì sự hài lòng của khách hàng."

  • "The company invested heavily in establishing a quality management system to meet international standards."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc thiết lập một hệ thống quản lý chất lượng để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế."

  • "A well-designed quality management system can significantly improve operational efficiency."

    "Một hệ thống quản lý chất lượng được thiết kế tốt có thể cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quality management system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quality, management, system
  • Adjective: quality, management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

quality assurance system(hệ thống đảm bảo chất lượng)
total quality management system(hệ thống quản lý chất lượng toàn diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ISO 9001(Tiêu chuẩn ISO 9001)
continuous improvement(cải tiến liên tục)
regulatory compliance(tuân thủ quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý chất lượng Kinh doanh Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Quality management system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Quality management system” thường được viết tắt là QMS. Cụm từ này nhấn mạnh việc quản lý chất lượng một cách có hệ thống, có tổ chức và có tài liệu rõ ràng, không chỉ đơn thuần là kiểm soát chất lượng (quality control).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in:** chỉ phạm vi áp dụng (e.g., 'QMS in manufacturing')
* **for:** chỉ mục đích (e.g., 'QMS for ISO certification')
* **of:** thể hiện thuộc tính (e.g., 'Elements of a QMS')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quality management system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)