quality management system
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quality management system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính thức hóa, tài liệu hóa các quy trình, thủ tục và trách nhiệm để đạt được các chính sách và mục tiêu chất lượng. QMS giúp điều phối và định hướng các hoạt động của một tổ chức để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và quy định, đồng thời cải thiện tính hiệu quả và năng suất một cách liên tục.
Definition (English Meaning)
A formalized system that documents processes, procedures, and responsibilities for achieving quality policies and objectives. A QMS helps coordinate and direct an organization’s activities to meet customer and regulatory requirements and improve its effectiveness and efficiency on a continuous basis.
Ví dụ Thực tế với 'Quality management system'
-
"Implementing a robust quality management system is crucial for maintaining customer satisfaction."
"Việc triển khai một hệ thống quản lý chất lượng mạnh mẽ là rất quan trọng để duy trì sự hài lòng của khách hàng."
-
"The company invested heavily in establishing a quality management system to meet international standards."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào việc thiết lập một hệ thống quản lý chất lượng để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế."
-
"A well-designed quality management system can significantly improve operational efficiency."
"Một hệ thống quản lý chất lượng được thiết kế tốt có thể cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quality management system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quality, management, system
- Adjective: quality, management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quality management system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Quality management system” thường được viết tắt là QMS. Cụm từ này nhấn mạnh việc quản lý chất lượng một cách có hệ thống, có tổ chức và có tài liệu rõ ràng, không chỉ đơn thuần là kiểm soát chất lượng (quality control).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** chỉ phạm vi áp dụng (e.g., 'QMS in manufacturing')
* **for:** chỉ mục đích (e.g., 'QMS for ISO certification')
* **of:** thể hiện thuộc tính (e.g., 'Elements of a QMS')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quality management system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.