quantitative gravimetric analysis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantitative gravimetric analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật phân tích định lượng, trong đó lượng của một chất được xác định bằng cách cân một kết tủa hoặc một chất cặn có thành phần đã biết và có quan hệ tỷ lệ thức với chất phân tích.
Definition (English Meaning)
A quantitative analytical technique in which the amount of a substance is determined by weighing a precipitate or a residue of known composition that is stoichiometrically related to the analyte.
Ví dụ Thực tế với 'Quantitative gravimetric analysis'
-
"Quantitative gravimetric analysis is used to determine the concentration of chloride ions in a water sample."
"Phân tích trọng lượng định lượng được sử dụng để xác định nồng độ ion clorua trong mẫu nước."
-
"The lab performed a quantitative gravimetric analysis to measure the amount of sulfate in the soil sample."
"Phòng thí nghiệm đã thực hiện phân tích trọng lượng định lượng để đo lượng sulfat trong mẫu đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantitative gravimetric analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: analysis
- Adjective: quantitative, gravimetric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantitative gravimetric analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp này dựa trên việc chuyển đổi chất cần phân tích thành một dạng kết tủa không tan hoặc một chất dễ dàng tách ra và cân được. Độ chính xác của phương pháp phụ thuộc vào độ tinh khiết của kết tủa và độ chính xác của quá trình cân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Analysis of" thường được sử dụng để chỉ đối tượng được phân tích. "Analysis for" thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc phân tích, tức là tìm kiếm hoặc định lượng chất gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantitative gravimetric analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.