(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rampant increase
C1

rampant increase

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gia tăng chóng mặt gia tăng tràn lan gia tăng không kiểm soát sự gia tăng nhanh chóng và mất kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rampant increase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(Về một điều gì đó không mong muốn) phát triển mạnh mẽ hoặc lan rộng không kiểm soát.

Definition (English Meaning)

(of something unwelcome) flourishing or spreading unchecked.

Ví dụ Thực tế với 'Rampant increase'

  • "There has been a rampant increase in violent crime in recent years."

    "Tội phạm bạo lực đã gia tăng nhanh chóng và không kiểm soát trong những năm gần đây."

  • "The rampant increase in inflation has made it difficult for people to afford basic necessities."

    "Sự gia tăng nhanh chóng của lạm phát đã khiến người dân khó có thể chi trả cho các nhu yếu phẩm cơ bản."

  • "There is a rampant increase of fake news on social media."

    "Có một sự gia tăng tràn lan của tin tức giả mạo trên mạng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rampant increase'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncontrolled(không kiểm soát)
unchecked(không bị kiểm soát)
widespread(lan rộng)
prolific(sinh sôi nảy nở nhanh chóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

controlled(kiểm soát)
limited(hạn chế)
restrained(kìm hãm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Rampant increase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rampant' mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng để mô tả sự gia tăng nhanh chóng và không kiểm soát của những thứ gây hại hoặc không mong muốn như tội phạm, bệnh tật, lạm phát. Nó nhấn mạnh tính chất khó kiểm soát và sự lan rộng mạnh mẽ. So với các từ đồng nghĩa như 'rapid', 'fast', 'quick', 'rampant' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự mất kiểm soát và mức độ nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Rampant in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc địa điểm mà sự gia tăng đang diễn ra. Ví dụ: 'Rampant corruption in the government.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rampant increase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)