sequential access memory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequential access memory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại truy cập dữ liệu trong đó dữ liệu được truy cập theo một thứ tự tuyến tính. Dữ liệu được lưu trữ và truy xuất theo một trình tự cụ thể.
Definition (English Meaning)
A type of data access in which data is accessed in a linear order. Data is stored and retrieved in a specific sequence.
Ví dụ Thực tế với 'Sequential access memory'
-
"Tape drives are an example of sequential access memory."
"Ổ băng từ là một ví dụ về bộ nhớ truy cập tuần tự."
-
"Sequential access memory is slower than random access memory."
"Bộ nhớ truy cập tuần tự chậm hơn bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên."
-
"The older computer systems used sequential access memory for storing large amounts of data."
"Các hệ thống máy tính cũ hơn đã sử dụng bộ nhớ truy cập tuần tự để lưu trữ lượng lớn dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sequential access memory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sequential access memory
- Adjective: sequential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sequential access memory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sequential access memory trái ngược với random access memory (RAM), trong đó dữ liệu có thể được truy cập ngẫu nhiên bất kể vị trí của nó. Các ví dụ về sequential access memory bao gồm băng từ và thẻ đục lỗ. Thuật ngữ này nhấn mạnh phương pháp truy cập dữ liệu tuần tự, ảnh hưởng đến tốc độ và cách thức lưu trữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequential access memory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.