(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ really?
A2

really?

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

thật á? thật vậy à? thật hả? thiệt không? nghiêm túc chứ?
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Really?'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, không tin hoặc sự thích thú.

Definition (English Meaning)

Used to express surprise, disbelief, or interest.

Ví dụ Thực tế với 'Really?'

  • "You won the lottery? Really?"

    "Bạn trúng số độc đắc á? Thật á?"

  • "Is that really your car?"

    "Đó có thật là xe của bạn không?"

  • "She really did that?"

    "Cô ấy thực sự đã làm điều đó sao?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Really?'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Really?'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Câu hỏi 'really?' thường được sử dụng như một phản ứng trong cuộc trò chuyện. Nó có thể thể hiện sự ngạc nhiên thực sự, hoài nghi, hoặc đơn giản là để khuyến khích người nói tiếp tục. Sắc thái nghĩa của 'really?' phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh và ngữ điệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Really?'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I really appreciate your help.
Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn.
Phủ định
She doesn't really understand the problem.
Cô ấy không thực sự hiểu vấn đề.
Nghi vấn
Do you really want to go to the party?
Bạn có thực sự muốn đến bữa tiệc không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, really, I think you should reconsider your decision.
Chà, thật sự thì, tôi nghĩ bạn nên xem xét lại quyết định của mình.
Phủ định
Honestly, she didn't really want to go to the party, but she went anyway.
Thật lòng mà nói, cô ấy không thực sự muốn đến bữa tiệc, nhưng cô ấy vẫn đi.
Nghi vấn
John, are you really going to quit your job?
John, bạn có thực sự định nghỉ việc không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is really happy about the news.
Cô ấy thực sự rất vui về tin tức này.
Phủ định
I don't really think that's a good idea.
Tôi thực sự không nghĩ đó là một ý kiến hay.
Nghi vấn
Are you really going to quit your job?
Bạn có thực sự định bỏ việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)