really?
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Really?'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, không tin hoặc sự thích thú.
Ví dụ Thực tế với 'Really?'
-
"You won the lottery? Really?"
"Bạn trúng số độc đắc á? Thật á?"
-
"Is that really your car?"
"Đó có thật là xe của bạn không?"
-
"She really did that?"
"Cô ấy thực sự đã làm điều đó sao?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Really?'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Really?'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Câu hỏi 'really?' thường được sử dụng như một phản ứng trong cuộc trò chuyện. Nó có thể thể hiện sự ngạc nhiên thực sự, hoài nghi, hoặc đơn giản là để khuyến khích người nói tiếp tục. Sắc thái nghĩa của 'really?' phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh và ngữ điệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Really?'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I really appreciate your help.
|
Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn. |
| Phủ định |
She doesn't really understand the problem.
|
Cô ấy không thực sự hiểu vấn đề. |
| Nghi vấn |
Do you really want to go to the party?
|
Bạn có thực sự muốn đến bữa tiệc không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, really, I think you should reconsider your decision.
|
Chà, thật sự thì, tôi nghĩ bạn nên xem xét lại quyết định của mình. |
| Phủ định |
Honestly, she didn't really want to go to the party, but she went anyway.
|
Thật lòng mà nói, cô ấy không thực sự muốn đến bữa tiệc, nhưng cô ấy vẫn đi. |
| Nghi vấn |
John, are you really going to quit your job?
|
John, bạn có thực sự định nghỉ việc không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is really happy about the news.
|
Cô ấy thực sự rất vui về tin tức này. |
| Phủ định |
I don't really think that's a good idea.
|
Tôi thực sự không nghĩ đó là một ý kiến hay. |
| Nghi vấn |
Are you really going to quit your job?
|
Bạn có thực sự định bỏ việc không? |