(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rectangular coordinates
B2

rectangular coordinates

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tọa độ chữ nhật hệ tọa độ Descartes
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rectangular coordinates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ tọa độ trong đó vị trí của một điểm được xác định bằng khoảng cách của nó từ các đường hoặc mặt phẳng vuông góc.

Definition (English Meaning)

A coordinate system in which the location of a point is specified by its distances from perpendicular lines or planes.

Ví dụ Thực tế với 'Rectangular coordinates'

  • "We can plot the function on a graph using rectangular coordinates."

    "Chúng ta có thể vẽ hàm số trên đồ thị bằng cách sử dụng tọa độ chữ nhật."

  • "The position of the robot arm is calculated using rectangular coordinates."

    "Vị trí của cánh tay robot được tính toán bằng cách sử dụng tọa độ chữ nhật."

  • "Express the equation in terms of rectangular coordinates."

    "Diễn đạt phương trình theo tọa độ chữ nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rectangular coordinates'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rectangular coordinates
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Rectangular coordinates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'rectangular coordinates' thường được sử dụng thay thế cho 'Cartesian coordinates'. Nó nhấn mạnh đến việc sử dụng các trục vuông góc để xác định vị trí trong không gian hai hoặc ba chiều. Trong không gian hai chiều, chúng ta sử dụng trục x và trục y; trong không gian ba chiều, chúng ta thêm trục z.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rectangular coordinates'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)