red card
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Red card'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong nhiều môn thể thao, như bóng đá, thẻ đỏ được trọng tài rút ra để phạt một cầu thủ đã vi phạm luật một cách nghiêm trọng. Nó có nghĩa là cầu thủ đó phải rời sân ngay lập tức và không được phép tiếp tục chơi trong trận đấu. Đội của cầu thủ đó có thể không được phép thay người.
Definition (English Meaning)
In many sports, such as soccer, a red card is shown by a referee to a player who has broken the rules very seriously. It means that the player must leave the field immediately and can no longer play in the game. The player's team may not be allowed to replace them.
Ví dụ Thực tế với 'Red card'
-
"He received a red card for a dangerous tackle."
"Anh ta nhận một thẻ đỏ vì một pha vào bóng nguy hiểm."
-
"The referee showed him a red card."
"Trọng tài rút thẻ đỏ cho anh ta."
-
"Getting a red card can severely impact a team's chances of winning."
"Việc nhận thẻ đỏ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cơ hội chiến thắng của một đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Red card'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: red card
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Red card'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thẻ đỏ là hình phạt nặng nhất trong bóng đá và một số môn thể thao khác. Nó thường được sử dụng cho các hành vi bạo lực, chơi xấu hoặc cản trở cơ hội ghi bàn rõ ràng của đối phương. So sánh với thẻ vàng (yellow card), là một cảnh báo ít nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Red card for [hành động]’: Cho biết lý do cầu thủ nhận thẻ đỏ. ‘Red card because of [hành động]’: Tương tự, nhấn mạnh nguyên nhân dẫn đến việc nhận thẻ đỏ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Red card'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.