regional bloc
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regional bloc'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các quốc gia trong một khu vực địa lý đã liên kết với nhau vì mục đích thương mại, hội nhập kinh tế hoặc hợp tác chính trị.
Definition (English Meaning)
A group of countries within a geographical region that have joined together for purposes of trade, economic integration, or political cooperation.
Ví dụ Thực tế với 'Regional bloc'
-
"The regional bloc aims to promote free trade among its members."
"Khối khu vực này hướng đến việc thúc đẩy tự do thương mại giữa các thành viên."
-
"The regional bloc is working to reduce tariffs."
"Khối khu vực đang nỗ lực giảm thuế quan."
-
"The strength of the regional bloc is dependent on its member states."
"Sức mạnh của khối khu vực phụ thuộc vào các quốc gia thành viên của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regional bloc'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regional bloc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regional bloc'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tổ chức quốc tế như Liên minh Châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), hoặc Khối thị trường chung Nam Mỹ (Mercosur). 'Bloc' nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ và mục tiêu chung của các quốc gia thành viên. Nó khác với 'regional group' ở chỗ nhấn mạnh sự ràng buộc và hợp tác sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' và 'within' thường được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc phạm vi hoạt động của khối khu vực đó. Ví dụ: 'Investment within the regional bloc increased.' (Đầu tư trong khối khu vực tăng lên.). 'It's a key country in the regional bloc.' (Đó là một quốc gia quan trọng trong khối khu vực.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regional bloc'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.