regrowth
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regrowth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mọc lại sau khi bị cắt, hư hại hoặc phá hủy.
Definition (English Meaning)
The process of growing again after being cut down, damaged, or destroyed.
Ví dụ Thực tế với 'Regrowth'
-
"The forest experienced significant regrowth after the wildfire."
"Khu rừng đã trải qua sự mọc lại đáng kể sau trận cháy rừng."
-
"The regrowth of the Amazon rainforest is crucial for mitigating climate change."
"Sự mọc lại của rừng mưa Amazon là rất quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu."
-
"The doctor was pleased with the regrowth of the patient's hair after chemotherapy."
"Bác sĩ hài lòng với sự mọc lại của tóc bệnh nhân sau hóa trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regrowth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regrowth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regrowth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'regrowth' thường được sử dụng để chỉ sự phục hồi của thực vật, rừng, tóc, hoặc các mô sinh học khác. Nó nhấn mạnh quá trình tái tạo và phục hồi sau một tổn thất hoặc sự can thiệp nào đó. So với 'growth' (sự tăng trưởng), 'regrowth' đặc biệt ám chỉ sự phát triển lại sau một giai đoạn bị gián đoạn hoặc suy giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'regrowth of': Chỉ sự mọc lại của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the regrowth of hair'.
* 'regrowth in': Chỉ sự mọc lại ở một khu vực hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'regrowth in the forest after the fire'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regrowth'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had not intervened, the forest regrowth would be much slower now.
|
Nếu chính phủ đã không can thiệp, sự tái sinh của rừng bây giờ sẽ chậm hơn nhiều. |
| Phủ định |
If there weren't sufficient sunlight, the regrowth wouldn't have been so vigorous after the fire.
|
Nếu không có đủ ánh sáng mặt trời, sự tái sinh sẽ không mạnh mẽ đến vậy sau vụ cháy. |
| Nghi vấn |
If the soil had been more polluted, would the regrowth be less diverse now?
|
Nếu đất bị ô nhiễm hơn, liệu sự tái sinh bây giờ có ít đa dạng hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest showed significant regrowth after the fire, didn't it?
|
Khu rừng cho thấy sự tái sinh đáng kể sau đám cháy, đúng không? |
| Phủ định |
There isn't much regrowth in this area yet, is there?
|
Hiện tại không có nhiều sự tái sinh ở khu vực này, phải không? |
| Nghi vấn |
The regrowth is quite slow this year, isn't it?
|
Sự tái sinh năm nay khá chậm, đúng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next spring, the forest will have shown significant regrowth after the fire.
|
Đến mùa xuân tới, khu rừng sẽ cho thấy sự tái sinh đáng kể sau trận hỏa hoạn. |
| Phủ định |
The company won't have seen any significant regrowth in its profits by the end of the quarter, unfortunately.
|
Thật không may, công ty sẽ không thấy bất kỳ sự tăng trưởng đáng kể nào trong lợi nhuận của mình vào cuối quý. |
| Nghi vấn |
Will the garden have experienced much regrowth by the time we return from our vacation?
|
Liệu khu vườn có trải qua nhiều sự tái sinh vào thời điểm chúng ta trở về từ kỳ nghỉ không? |