(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remaining within limits
B2

remaining within limits

Phrase

Nghĩa tiếng Việt

duy trì trong giới hạn ở trong phạm vi cho phép không vượt quá giới hạn tuân thủ giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remaining within limits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy trì hoặc hoạt động trong phạm vi giới hạn hoặc ràng buộc đã được xác định trước hoặc chấp nhận được.

Definition (English Meaning)

To stay or operate within pre-defined or acceptable boundaries or constraints.

Ví dụ Thực tế với 'Remaining within limits'

  • "The company managed to increase profits while remaining within its environmental limits."

    "Công ty đã xoay sở để tăng lợi nhuận đồng thời vẫn duy trì trong giới hạn về môi trường."

  • "The doctor advised the patient to remain within the recommended dosage limits."

    "Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên dùng thuốc đúng liều lượng khuyến cáo."

  • "It's important to remain within the speed limit on the highway."

    "Điều quan trọng là phải tuân thủ giới hạn tốc độ trên đường cao tốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remaining within limits'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: remain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

staying within boundaries(ở trong ranh giới)
keeping to limits(giữ đúng giới hạn)
adhering to constraints(tuân thủ các ràng buộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

exceeding limits(vượt quá giới hạn)
going beyond limits(đi quá giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Remaining within limits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc tuân thủ các quy tắc, quy định, hoặc các giới hạn về số lượng, kích thước, thời gian, v.v. Nó nhấn mạnh việc kiểm soát và duy trì một trạng thái ổn định trong một phạm vi cho phép. Sự khác biệt với các cụm từ tương tự nằm ở việc nhấn mạnh tính chủ động (remaining) trong việc giữ cho hành động/đối tượng ở trong giới hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within

Giới từ 'within' chỉ phạm vi hoặc giới hạn mà hành động/đối tượng cần phải tuân thủ. Ví dụ, 'remaining within budget' có nghĩa là duy trì chi tiêu không vượt quá ngân sách đã được phân bổ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remaining within limits'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)