exceeding limits
Động từ (dạng V-ing) + Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceeding limits'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt quá hoặc đi xa hơn các ranh giới hoặc hạn chế đã được thiết lập hoặc chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Surpassing or going beyond established or acceptable boundaries or restrictions.
Ví dụ Thực tế với 'Exceeding limits'
-
"The company was fined for exceeding pollution limits."
"Công ty bị phạt vì vượt quá giới hạn ô nhiễm."
-
"His ambition was exceeding all reasonable limits."
"Tham vọng của anh ta đang vượt quá mọi giới hạn hợp lý."
-
"The car was exceeding the speed limit."
"Chiếc xe đang chạy quá tốc độ cho phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exceeding limits'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: limit (số ít), limits (số nhiều)
- Verb: exceed
- Adjective: exceeded, exceeding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exceeding limits'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động vượt quá một giới hạn nào đó, có thể là giới hạn về số lượng, tốc độ, quyền hạn, v.v. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với chỉ đơn thuần là 'vượt qua'. 'Exceeding limits' thường ám chỉ một sự vi phạm, vượt quá một cách đáng kể, hoặc đi quá xa so với những gì được cho phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceeding limits'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.