(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exceeding limits
B2

exceeding limits

Động từ (dạng V-ing) + Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

vượt quá giới hạn vượt quá mức cho phép đi quá giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceeding limits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt quá hoặc đi xa hơn các ranh giới hoặc hạn chế đã được thiết lập hoặc chấp nhận.

Definition (English Meaning)

Surpassing or going beyond established or acceptable boundaries or restrictions.

Ví dụ Thực tế với 'Exceeding limits'

  • "The company was fined for exceeding pollution limits."

    "Công ty bị phạt vì vượt quá giới hạn ô nhiễm."

  • "His ambition was exceeding all reasonable limits."

    "Tham vọng của anh ta đang vượt quá mọi giới hạn hợp lý."

  • "The car was exceeding the speed limit."

    "Chiếc xe đang chạy quá tốc độ cho phép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exceeding limits'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: limit (số ít), limits (số nhiều)
  • Verb: exceed
  • Adjective: exceeded, exceeding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surpassing boundaries(vượt qua ranh giới)
overstepping limits(vượt quá giới hạn)
going beyond limits(đi quá giới hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

staying within limits(ở trong giới hạn)
respecting limits(tôn trọng giới hạn)
adhering to limits(tuân thủ giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Exceeding limits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động vượt quá một giới hạn nào đó, có thể là giới hạn về số lượng, tốc độ, quyền hạn, v.v. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với chỉ đơn thuần là 'vượt qua'. 'Exceeding limits' thường ám chỉ một sự vi phạm, vượt quá một cách đáng kể, hoặc đi quá xa so với những gì được cho phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceeding limits'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)