(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ request for funding
B2

request for funding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yêu cầu cấp vốn đề nghị cấp vốn đơn xin tài trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Request for funding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yêu cầu hoặc đòi hỏi chính thức về nguồn tài chính để hỗ trợ một dự án, tổ chức hoặc sáng kiến.

Definition (English Meaning)

A formal plea or demand for financial resources to support a project, organization, or initiative.

Ví dụ Thực tế với 'Request for funding'

  • "The organization submitted a detailed request for funding to the foundation."

    "Tổ chức đã nộp một yêu cầu cấp vốn chi tiết cho quỹ."

  • "The university's request for funding was approved by the board of trustees."

    "Yêu cầu cấp vốn của trường đại học đã được hội đồng quản trị phê duyệt."

  • "We are preparing a request for funding to expand our research program."

    "Chúng tôi đang chuẩn bị một yêu cầu cấp vốn để mở rộng chương trình nghiên cứu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Request for funding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: request
  • Verb: request
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

application for funding(đơn xin cấp vốn)
proposal for funding(đề xuất cấp vốn)
grant application(đơn xin tài trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

allocation of funds(phân bổ vốn)
disbursement of funds(giải ngân vốn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Request for funding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, phi lợi nhuận hoặc học thuật. Nó nhấn mạnh tính chất chính thức và có mục đích của việc xin tiền. 'Request' ở đây nhấn mạnh việc lịch sự và tôn trọng trong quá trình xin cấp vốn, khác với 'demand' có sắc thái mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Giới từ 'for' chỉ mục đích của yêu cầu, tức là yêu cầu 'cho' cái gì đó (ở đây là 'funding'). Ví dụ: a request *for* help, a request *for* information.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Request for funding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)