grant application
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grant application'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yêu cầu chính thức xin hỗ trợ tài chính hoặc nguồn vốn, thường được gửi đến một cơ quan chính phủ, tổ chức từ thiện hoặc tổ chức khác.
Definition (English Meaning)
A formal request for financial assistance or funding, typically submitted to a government agency, foundation, or other organization.
Ví dụ Thực tế với 'Grant application'
-
"The researcher submitted a grant application for funding to study the effects of climate change."
"Nhà nghiên cứu đã nộp đơn xin tài trợ để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu."
-
"Writing a successful grant application requires careful planning and attention to detail."
"Viết một đơn xin tài trợ thành công đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận và chú ý đến chi tiết."
-
"The deadline for submitting the grant application is next Friday."
"Hạn chót nộp đơn xin tài trợ là thứ Sáu tuần tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grant application'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grant application
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grant application'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến toàn bộ quá trình chuẩn bị và nộp hồ sơ xin tài trợ. Nó bao gồm việc nghiên cứu các yêu cầu của nhà tài trợ, viết đề xuất chi tiết, và thu thập các tài liệu hỗ trợ cần thiết. Nó nhấn mạnh tính chất trang trọng và cạnh tranh của quá trình này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Dùng để chỉ mục đích của đơn xin tài trợ (ví dụ: grant application for research).
* **to:** Dùng để chỉ cơ quan hoặc tổ chức mà đơn xin tài trợ được gửi đến (ví dụ: grant application to the National Science Foundation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grant application'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.