(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ research writing
C1

research writing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

viết nghiên cứu kỹ năng viết nghiên cứu văn bản nghiên cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research writing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình viết dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng, thường bao gồm phân tích, giải thích và đánh giá phản biện kiến thức hiện có.

Definition (English Meaning)

The process of writing based on thorough research, often involving analysis, interpretation, and critical evaluation of existing knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Research writing'

  • "Good research writing requires careful planning and execution."

    "Viết nghiên cứu tốt đòi hỏi sự lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận."

  • "The professor emphasized the importance of clear and concise research writing."

    "Giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của việc viết nghiên cứu rõ ràng và súc tích."

  • "Students need to develop strong research writing skills for their academic success."

    "Sinh viên cần phát triển các kỹ năng viết nghiên cứu vững chắc để thành công trong học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Research writing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: research writing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

creative writing(văn viết sáng tạo)
fiction writing(văn viết hư cấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Research writing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'research writing' nhấn mạnh tính chất nghiên cứu có hệ thống và cẩn trọng trong quá trình viết. Nó khác với 'creative writing' vốn tập trung vào sự sáng tạo và trí tưởng tượng hơn. 'Research writing' thường yêu cầu tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực học thuật cụ thể, ví dụ như trích dẫn nguồn tài liệu đầy đủ và chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in about

'on' được dùng khi chỉ chủ đề của bài viết (e.g., research writing on climate change). 'in' được dùng khi chỉ lĩnh vực hoặc phương pháp nghiên cứu (e.g., research writing in history). 'about' được dùng khi chỉ nội dung hoặc vấn đề được đề cập (e.g., research writing about the effects of social media).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Research writing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)