research writing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình viết dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng, thường bao gồm phân tích, giải thích và đánh giá phản biện kiến thức hiện có.
Definition (English Meaning)
The process of writing based on thorough research, often involving analysis, interpretation, and critical evaluation of existing knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Research writing'
-
"Good research writing requires careful planning and execution."
"Viết nghiên cứu tốt đòi hỏi sự lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận."
-
"The professor emphasized the importance of clear and concise research writing."
"Giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của việc viết nghiên cứu rõ ràng và súc tích."
-
"Students need to develop strong research writing skills for their academic success."
"Sinh viên cần phát triển các kỹ năng viết nghiên cứu vững chắc để thành công trong học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: research writing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'research writing' nhấn mạnh tính chất nghiên cứu có hệ thống và cẩn trọng trong quá trình viết. Nó khác với 'creative writing' vốn tập trung vào sự sáng tạo và trí tưởng tượng hơn. 'Research writing' thường yêu cầu tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực học thuật cụ thể, ví dụ như trích dẫn nguồn tài liệu đầy đủ và chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được dùng khi chỉ chủ đề của bài viết (e.g., research writing on climate change). 'in' được dùng khi chỉ lĩnh vực hoặc phương pháp nghiên cứu (e.g., research writing in history). 'about' được dùng khi chỉ nội dung hoặc vấn đề được đề cập (e.g., research writing about the effects of social media).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research writing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.