revision control
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revision control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc quản lý các thay đổi đối với tài liệu, chương trình máy tính, các trang web lớn và các tập hợp thông tin khác.
Definition (English Meaning)
The management of changes to documents, computer programs, large web sites, and other collections of information.
Ví dụ Thực tế với 'Revision control'
-
"Revision control is essential for collaborative software development."
"Kiểm soát phiên bản là rất cần thiết cho phát triển phần mềm cộng tác."
-
"We use revision control to track changes to the project's documentation."
"Chúng tôi sử dụng kiểm soát phiên bản để theo dõi các thay đổi đối với tài liệu của dự án."
-
"Without revision control, it would be difficult to manage a large codebase."
"Nếu không có kiểm soát phiên bản, sẽ rất khó để quản lý một cơ sở mã lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revision control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revision control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revision control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Revision control, còn được gọi là version control hoặc source control, là một hệ thống theo dõi các thay đổi trong tệp hoặc tập hợp các tệp theo thời gian để bạn có thể thu hồi các phiên bản cụ thể sau này. Nó rất quan trọng trong phát triển phần mềm, giúp quản lý và hợp nhất các thay đổi từ nhiều người đóng góp. Nó cho phép quay lại các phiên bản trước đó, xác định ai đã thực hiện thay đổi và khi nào, và so sánh các thay đổi theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Revision control for' được sử dụng để chỉ ra mục đích của hệ thống kiểm soát phiên bản, ví dụ: 'Revision control for software projects'. 'Revision control of' được sử dụng để chỉ ra đối tượng mà hệ thống kiểm soát phiên bản đang quản lý, ví dụ: 'Revision control of source code'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revision control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.