robustly built
Tính từ (cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Robustly built'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được xây dựng một cách mạnh mẽ và chắc chắn.
Definition (English Meaning)
Strongly and solidly constructed.
Ví dụ Thực tế với 'Robustly built'
-
"The bridge was robustly built to withstand earthquakes."
"Cây cầu được xây dựng vững chắc để chịu được động đất."
-
"The equipment is robustly built to handle harsh conditions."
"Thiết bị được chế tạo chắc chắn để hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt."
-
"Their relationship is robustly built on trust and mutual respect."
"Mối quan hệ của họ được xây dựng vững chắc trên nền tảng tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Robustly built'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Robustly built'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để miêu tả các cấu trúc, vật thể hoặc hệ thống có khả năng chịu đựng tốt các tác động, áp lực hoặc điều kiện khắc nghiệt. Nó nhấn mạnh vào độ bền và khả năng phục hồi. So với các từ đồng nghĩa như 'strongly built', 'sturdily constructed', 'heavily built', 'robustly built' mang sắc thái kỹ thuật và chuyên nghiệp hơn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng hoặc khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Robustly built'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.