(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ robustly built
B2

robustly built

Tính từ (cụm)

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng vững chắc chế tạo kiên cố làm chắc chắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Robustly built'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được xây dựng một cách mạnh mẽ và chắc chắn.

Definition (English Meaning)

Strongly and solidly constructed.

Ví dụ Thực tế với 'Robustly built'

  • "The bridge was robustly built to withstand earthquakes."

    "Cây cầu được xây dựng vững chắc để chịu được động đất."

  • "The equipment is robustly built to handle harsh conditions."

    "Thiết bị được chế tạo chắc chắn để hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt."

  • "Their relationship is robustly built on trust and mutual respect."

    "Mối quan hệ của họ được xây dựng vững chắc trên nền tảng tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Robustly built'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strongly built(xây dựng vững chắc)
sturdily constructed(xây dựng kiên cố)
well-built(xây tốt, xây chắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Robustly built'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để miêu tả các cấu trúc, vật thể hoặc hệ thống có khả năng chịu đựng tốt các tác động, áp lực hoặc điều kiện khắc nghiệt. Nó nhấn mạnh vào độ bền và khả năng phục hồi. So với các từ đồng nghĩa như 'strongly built', 'sturdily constructed', 'heavily built', 'robustly built' mang sắc thái kỹ thuật và chuyên nghiệp hơn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng hoặc khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Robustly built'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)