(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ romantic obsession
C1

romantic obsession

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ám ảnh lãng mạn cuồng yêu mê muội vì tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romantic obsession'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự ám ảnh dai dẳng và choáng ngợp với tình yêu lãng mạn hoặc một đối tượng tình cảm cụ thể, thường được đặc trưng bởi những suy nghĩ xâm nhập, hành vi cưỡng chế và sự coi thường thực tế hoặc hậu quả.

Definition (English Meaning)

A persistent and overwhelming preoccupation with romantic love or a specific romantic interest, often characterized by intrusive thoughts, compulsive behaviors, and a disregard for reality or consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Romantic obsession'

  • "His romantic obsession with the actress led him to stalk her."

    "Sự ám ảnh lãng mạn của anh ta với nữ diễn viên đã khiến anh ta theo dõi cô."

  • "The novel explores the destructive nature of romantic obsession."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá bản chất hủy diệt của sự ám ảnh lãng mạn."

  • "Her romantic obsession with the celebrity was unhealthy."

    "Sự ám ảnh lãng mạn của cô ấy với người nổi tiếng là không lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Romantic obsession'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: romantic obsession
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Romantic obsession'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một trạng thái tình cảm không lành mạnh và có thể gây ra đau khổ cho cả người trải nghiệm và đối tượng của sự ám ảnh. Nó vượt xa tình yêu đơn thuần và có thể bao gồm các yếu tố như ghen tuông cực độ, kiểm soát và ảo tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ sự ám ảnh với một người cụ thể (e.g., 'He has a romantic obsession with her.'). Khi sử dụng 'for', nó có thể chỉ sự ám ảnh với ý tưởng về tình yêu lãng mạn (e.g., 'She has a romantic obsession for idealized love stories.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Romantic obsession'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)