romantic obsession
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romantic obsession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự ám ảnh dai dẳng và choáng ngợp với tình yêu lãng mạn hoặc một đối tượng tình cảm cụ thể, thường được đặc trưng bởi những suy nghĩ xâm nhập, hành vi cưỡng chế và sự coi thường thực tế hoặc hậu quả.
Definition (English Meaning)
A persistent and overwhelming preoccupation with romantic love or a specific romantic interest, often characterized by intrusive thoughts, compulsive behaviors, and a disregard for reality or consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Romantic obsession'
-
"His romantic obsession with the actress led him to stalk her."
"Sự ám ảnh lãng mạn của anh ta với nữ diễn viên đã khiến anh ta theo dõi cô."
-
"The novel explores the destructive nature of romantic obsession."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá bản chất hủy diệt của sự ám ảnh lãng mạn."
-
"Her romantic obsession with the celebrity was unhealthy."
"Sự ám ảnh lãng mạn của cô ấy với người nổi tiếng là không lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Romantic obsession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: romantic obsession
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Romantic obsession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một trạng thái tình cảm không lành mạnh và có thể gây ra đau khổ cho cả người trải nghiệm và đối tượng của sự ám ảnh. Nó vượt xa tình yêu đơn thuần và có thể bao gồm các yếu tố như ghen tuông cực độ, kiểm soát và ảo tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ sự ám ảnh với một người cụ thể (e.g., 'He has a romantic obsession with her.'). Khi sử dụng 'for', nó có thể chỉ sự ám ảnh với ý tưởng về tình yêu lãng mạn (e.g., 'She has a romantic obsession for idealized love stories.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Romantic obsession'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.