(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salesclerk
B1

salesclerk

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân viên bán hàng người bán hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salesclerk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bán hàng trong cửa hàng, bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

A person who works in a store selling goods or services.

Ví dụ Thực tế với 'Salesclerk'

  • "The salesclerk helped me find the right size."

    "Người bán hàng đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ."

  • "She worked as a salesclerk at the department store."

    "Cô ấy làm nhân viên bán hàng tại cửa hàng bách hóa."

  • "The salesclerk was very helpful in answering my questions."

    "Người bán hàng rất hữu ích khi trả lời các câu hỏi của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salesclerk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: salesclerk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shop assistant(người bán hàng)
salesperson(người bán hàng)
retail worker(nhân viên bán lẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Salesclerk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'salesclerk' thường được sử dụng để chỉ người bán hàng, đặc biệt là trong các cửa hàng bán lẻ. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút so với 'shop assistant' hoặc 'salesperson', mặc dù chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. 'Salesperson' là một thuật ngữ chung hơn, có thể áp dụng cho cả người bán hàng trong cửa hàng và người bán hàng bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salesclerk'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The salesclerk is currently assisting a customer with their purchase.
Nhân viên bán hàng hiện đang hỗ trợ một khách hàng mua hàng.
Phủ định
The salesclerk isn't serving anyone at the moment; they're restocking shelves.
Nhân viên bán hàng không phục vụ ai vào lúc này; họ đang bổ sung hàng lên kệ.
Nghi vấn
Is the salesclerk helping you find what you're looking for?
Nhân viên bán hàng có đang giúp bạn tìm những gì bạn đang tìm kiếm không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be a salesclerk at that store.
Cô ấy đã từng là một nhân viên bán hàng tại cửa hàng đó.
Phủ định
He didn't use to work as a salesclerk; he was a stock boy.
Anh ấy đã không từng làm nhân viên bán hàng; anh ấy là một người sắp xếp hàng hóa.
Nghi vấn
Did you use to see many salesclerks on the floor?
Bạn đã từng thấy nhiều nhân viên bán hàng trên sàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)