sample size
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sample size'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng quan sát được sử dụng để ước tính các đặc điểm của một quần thể.
Definition (English Meaning)
The number of observations used for estimating the characteristics of a population.
Ví dụ Thực tế với 'Sample size'
-
"The researcher determined that a sample size of 300 would be sufficient for the study."
"Nhà nghiên cứu xác định rằng kích thước mẫu là 300 sẽ đủ cho nghiên cứu."
-
"Increasing the sample size will reduce the margin of error."
"Tăng kích thước mẫu sẽ làm giảm sai số."
-
"The sample size was too small to draw any meaningful conclusions."
"Kích thước mẫu quá nhỏ để đưa ra bất kỳ kết luận có ý nghĩa nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sample size'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sample size
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sample size'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kích thước mẫu là một yếu tố quan trọng trong việc xác định độ chính xác và độ tin cậy của các ước tính thống kê. Kích thước mẫu lớn hơn thường dẫn đến ước tính chính xác hơn, nhưng cũng tốn kém hơn về thời gian và nguồn lực. Việc lựa chọn kích thước mẫu phù hợp đòi hỏi phải cân bằng giữa độ chính xác mong muốn, chi phí và các ràng buộc thực tế khác. Ví dụ, trong một cuộc khảo sát chính trị, kích thước mẫu biểu thị số lượng người tham gia khảo sát. Kích thước mẫu đủ lớn rất quan trọng để đảm bảo kết quả khảo sát có thể được tin cậy để đại diện cho quan điểm của toàn bộ cử tri.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ kích thước mẫu của một quần thể cụ thể (ví dụ: 'the sample size of the study'). 'for' được sử dụng để chỉ kích thước mẫu được sử dụng cho một mục đích cụ thể (ví dụ: 'the appropriate sample size for this experiment').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sample size'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.