(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensitive data
B2

sensitive data

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu nhạy cảm thông tin nhạy cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensitive data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Sensitive" có nghĩa là đòi hỏi sự xử lý cẩn thận và thận trọng, đặc biệt là do tính chất cá nhân, riêng tư hoặc bí mật. "Data" có nghĩa là dữ kiện và số liệu thống kê được thu thập lại để tham khảo hoặc phân tích.

Definition (English Meaning)

"Sensitive" means requiring careful handling or discretion, especially because of the personal, private, or secret nature. "Data" means facts and statistics collected together for reference or analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Sensitive data'

  • "The company is responsible for protecting sensitive data from unauthorized access."

    "Công ty có trách nhiệm bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi truy cập trái phép."

  • "Employees are trained to handle sensitive data with care."

    "Nhân viên được đào tạo để xử lý dữ liệu nhạy cảm một cách cẩn thận."

  • "Access to sensitive data is restricted to authorized personnel only."

    "Quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm chỉ giới hạn cho nhân viên được ủy quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensitive data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

public data(dữ liệu công khai)
non-sensitive data(dữ liệu không nhạy cảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Luật pháp An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Sensitive data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "sensitive data" thường được dùng để chỉ những thông tin cần được bảo vệ nghiêm ngặt để tránh rò rỉ hoặc lạm dụng. Nó bao gồm nhiều loại thông tin khác nhau, từ thông tin cá nhân (như số an sinh xã hội, thông tin tài khoản ngân hàng) đến thông tin bí mật kinh doanh. Sự nhạy cảm của dữ liệu phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và các quy định pháp luật liên quan. Phân biệt với "confidential data" (dữ liệu bí mật) – mặc dù có nghĩa gần giống, "sensitive data" nhấn mạnh vào khả năng gây hại nếu bị lộ, trong khi "confidential data" nhấn mạnh vào tính bí mật theo thỏa thuận hoặc quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

"sensitive data about/on": đề cập đến những thông tin nhạy cảm liên quan đến một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'sensitive data about customers'). 'on' có thể mang ý nghĩa tập trung vào nội dung/chủ đề của dữ liệu ('sensitive data on medical records')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensitive data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)