sensory details
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensory details'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chi tiết mang tính mô tả, gợi lên một hoặc nhiều hơn trong năm giác quan: thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác.
Definition (English Meaning)
Descriptive language that appeals to one or more of the five senses: sight, sound, smell, taste, and touch.
Ví dụ Thực tế với 'Sensory details'
-
"The author used vivid sensory details to describe the forest, making the reader feel as if they were really there."
"Tác giả đã sử dụng các chi tiết giác quan sống động để mô tả khu rừng, khiến người đọc cảm thấy như thể họ đang thực sự ở đó."
-
"The story was rich in sensory details, from the smell of pine needles to the sound of the wind rustling through the leaves."
"Câu chuyện giàu chi tiết giác quan, từ mùi kim thông đến tiếng gió xào xạc qua những tán lá."
-
"Adding more sensory details to your writing can help to bring your characters and settings to life."
"Thêm nhiều chi tiết giác quan vào bài viết của bạn có thể giúp đưa nhân vật và bối cảnh của bạn vào cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensory details'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensory details
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensory details'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Sensory details” được sử dụng để làm cho văn bản trở nên sống động và hấp dẫn hơn đối với người đọc. Chúng giúp người đọc hình dung, cảm nhận và trải nghiệm những gì tác giả đang mô tả. Việc sử dụng hiệu quả các chi tiết giác quan có thể tăng cường tính chân thực và cảm xúc của một tác phẩm văn học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường mô tả một sự vật, sự việc có các chi tiết giác quan nào đó ('the richness in sensory details'). 'Of' thường chỉ thuộc tính ('a lack of sensory details'). 'With' thường chỉ sự phong phú hoặc sử dụng chi tiết giác quan ('rich with sensory details').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensory details'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.