poor vision
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poor vision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thị lực kém, không thể nhìn rõ.
Ví dụ Thực tế với 'Poor vision'
-
"He has poor vision and needs to wear glasses."
"Anh ấy bị thị lực kém và cần phải đeo kính."
-
"My grandmother has poor vision due to cataracts."
"Bà tôi bị thị lực kém do đục thủy tinh thể."
-
"Poor vision can make it difficult to drive at night."
"Thị lực kém có thể gây khó khăn khi lái xe vào ban đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poor vision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poor vision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'poor vision' thường được sử dụng để mô tả tình trạng suy giảm thị lực, có thể do nhiều nguyên nhân như cận thị, viễn thị, loạn thị, hoặc các bệnh về mắt. Nó chỉ một khả năng nhìn không tốt, không sắc nét hoặc không rõ ràng. Khác với 'blindness' (mù lòa) là mất hoàn toàn thị lực. 'Impaired vision' cũng có nghĩa tương tự nhưng đôi khi mang sắc thái trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', thường đi kèm để chỉ nguyên nhân hoặc triệu chứng đi kèm với thị lực kém. Ví dụ: 'He has poor vision with blurry images'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poor vision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.