(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ action plan
B2

action plan

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kế hoạch hành động phương án hành động lộ trình hành động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Action plan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch chi tiết vạch ra các hành động cần thiết để đạt được một mục tiêu hoặc mục tiêu đã nêu.

Definition (English Meaning)

A detailed proposal outlining actions needed to achieve a stated goal or objective.

Ví dụ Thực tế với 'Action plan'

  • "The company developed an action plan to increase market share."

    "Công ty đã phát triển một kế hoạch hành động để tăng thị phần."

  • "We need to create an action plan to address the budget deficit."

    "Chúng ta cần tạo một kế hoạch hành động để giải quyết thâm hụt ngân sách."

  • "The action plan includes specific tasks and timelines."

    "Kế hoạch hành động bao gồm các nhiệm vụ và thời hạn cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Action plan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: action plan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strategic plan(kế hoạch chiến lược)
implementation plan(kế hoạch thực hiện)
roadmap(lộ trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Action plan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một 'action plan' khác với một 'plan' đơn thuần ở chỗ nó tập trung vào các bước cụ thể và có thể đo lường được. Nó thường bao gồm thời gian biểu, nguồn lực cần thiết và các chỉ số thành công. So với 'strategy', 'action plan' chi tiết và tập trung vào thực thi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on in

* **for**: chỉ mục đích của kế hoạch hành động (e.g., 'an action plan for improving sales'). * **on**: chỉ lĩnh vực hoặc vấn đề mà kế hoạch hành động tập trung vào (e.g., 'an action plan on reducing carbon emissions'). * **in**: thường dùng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh áp dụng của kế hoạch (e.g., 'an action plan in the education sector').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Action plan'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We need to create an action plan to address the declining sales figures.
Chúng ta cần tạo một kế hoạch hành động để giải quyết tình trạng doanh số bán hàng đang giảm sút.
Phủ định
They decided not to implement the action plan due to budget constraints.
Họ đã quyết định không thực hiện kế hoạch hành động do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Why did the manager choose to ignore the action plan proposed by the team?
Tại sao người quản lý lại chọn bỏ qua kế hoạch hành động do nhóm đề xuất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)