shrink from
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrink from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tránh làm điều gì đó vì bạn sợ hãi, xấu hổ hoặc không tán thành nó.
Definition (English Meaning)
To avoid doing something because you are afraid, shy, or do not approve of it.
Ví dụ Thực tế với 'Shrink from'
-
"He would never shrink from his responsibilities."
"Anh ấy sẽ không bao giờ trốn tránh trách nhiệm của mình."
-
"She did not shrink from danger."
"Cô ấy không hề trốn tránh nguy hiểm."
-
"Many people shrink from the idea of public speaking."
"Nhiều người né tránh ý tưởng phát biểu trước đám đông."
-
"He never shrinks from a challenge."
"Anh ấy không bao giờ né tránh thử thách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shrink from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shrink
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shrink from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'shrink from' thường được sử dụng để diễn tả sự né tránh một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc một tình huống khó khăn vì cảm thấy không thoải mái hoặc không đủ khả năng. Nó nhấn mạnh sự thiếu tự tin hoặc sự phản đối về mặt đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' đi sau động từ 'shrink' để chỉ rõ điều hoặc hành động bị né tránh. Nó kết nối hành động 'shrink' (né tránh) với đối tượng bị né tránh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrink from'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.