(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ draw back from
B2

draw back from

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

rụt lại lùi lại rút lui từ bỏ chùn bước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Draw back from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rụt lại, lùi lại khỏi ai đó hoặc cái gì đó, thường là vì sợ hãi, không thích hoặc không muốn tham gia.

Definition (English Meaning)

To move away or retreat from someone or something, often because of fear, dislike, or unwillingness to be involved.

Ví dụ Thực tế với 'Draw back from'

  • "She drew back from the crowd, feeling overwhelmed."

    "Cô ấy lùi lại khỏi đám đông, cảm thấy choáng ngợp."

  • "He drew back from her anger."

    "Anh ấy lùi lại trước cơn giận của cô ấy."

  • "Many investors have drawn back from the stock market recently."

    "Nhiều nhà đầu tư đã rút khỏi thị trường chứng khoán gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Draw back from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: draw back
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

plunge into(lao vào) commit to(cam kết)
engage in(tham gia vào)

Từ liên quan (Related Words)

hesitate(do dự)
retreat(rút lui)
avoid(tránh né)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Draw back from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường thể hiện sự do dự, miễn cưỡng hoặc mất hứng thú. Nó ngụ ý một sự thay đổi trong hành vi hoặc ý định, thường là một sự rút lui về thể chất hoặc tinh thần. So sánh với 'back away from', 'recoil from', 'withdraw from'. 'Draw back' nhấn mạnh hành động rút lui một cách có chủ ý hơn là một phản xạ vô điều kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' chỉ đối tượng hoặc tình huống mà chủ thể rút lui khỏi. Nó xác định nguồn gốc của sự rút lui.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Draw back from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)