(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social discord
C1

social discord

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất hòa xã hội mâu thuẫn xã hội xung đột xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social discord'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bất đồng hoặc xung đột trong một xã hội.

Definition (English Meaning)

Disagreement or conflict within a society.

Ví dụ Thực tế với 'Social discord'

  • "The rising inequality is causing social discord."

    "Sự gia tăng bất bình đẳng đang gây ra sự bất hòa trong xã hội."

  • "Social discord is often exacerbated by economic hardship."

    "Sự bất hòa trong xã hội thường trở nên trầm trọng hơn do khó khăn kinh tế."

  • "The government is trying to address the root causes of social discord."

    "Chính phủ đang cố gắng giải quyết những nguyên nhân gốc rễ của sự bất hòa trong xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social discord'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social discord
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

social harmony(hòa hợp xã hội)
social cohesion(sự gắn kết xã hội)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Social discord'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng thiếu hòa hợp, mâu thuẫn hoặc căng thẳng giữa các nhóm hoặc cá nhân trong xã hội. Thường liên quan đến sự bất bình đẳng, phân biệt đối xử, khác biệt về giá trị hoặc xung đột lợi ích. Khác với 'social unrest' (bất ổn xã hội), 'social discord' nhấn mạnh vào sự thiếu hòa hợp hơn là hành động phản kháng công khai. 'Social conflict' (xung đột xã hội) là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả 'social discord' và các hình thức xung đột khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In' thường được dùng để chỉ phạm vi ảnh hưởng của sự bất hòa (ví dụ: 'social discord in the community'). 'Within' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh sự tồn tại bên trong một cấu trúc xã hội cụ thể (ví dụ: 'social discord within the political system').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social discord'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)