social equilibrium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social equilibrium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái cân bằng hoặc ổn định trong xã hội, nơi các lực lượng hoặc ảnh hưởng đối lập ngang bằng hoặc bị vô hiệu hóa.
Definition (English Meaning)
A state of balance or stability within a society, where opposing forces or influences are equal or neutralized.
Ví dụ Thực tế với 'Social equilibrium'
-
"The government's policies aimed to restore social equilibrium after the economic crisis."
"Các chính sách của chính phủ nhằm khôi phục lại trạng thái cân bằng xã hội sau cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"Achieving social equilibrium requires addressing inequalities and promoting inclusivity."
"Đạt được trạng thái cân bằng xã hội đòi hỏi phải giải quyết bất bình đẳng và thúc đẩy tính hòa nhập."
-
"The rise of populism can disrupt the existing social equilibrium."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy có thể phá vỡ trạng thái cân bằng xã hội hiện có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social equilibrium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social equilibrium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social equilibrium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái xã hội mà không có sự bất ổn hoặc xung đột lớn. Nó nhấn mạnh sự cân bằng giữa các nhu cầu, mong muốn và quyền lợi khác nhau của các thành viên trong xã hội. Nó khác với 'political equilibrium' (cân bằng chính trị), vốn tập trung cụ thể vào sự cân bằng quyền lực trong chính phủ và giữa các đảng phái chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái bên trong một bối cảnh lớn hơn (ví dụ: 'Social equilibrium in a diverse community is hard to achieve'). * **within:** Tương tự như 'in', nhưng nhấn mạnh sự giới hạn trong một phạm vi cụ thể (ví dụ: 'Social equilibrium within the family unit is crucial for child development'). * **of:** Sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của một cái gì đó (ví dụ: 'The maintenance of social equilibrium is a challenge for any government').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social equilibrium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.