(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social chaos
C1

social chaos

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗn loạn xã hội xáo trộn xã hội rối ren xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social chaos'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái rối loạn và xáo trộn trong xã hội, thường được đặc trưng bởi sự phá vỡ các chuẩn mực, luật pháp và thể chế xã hội.

Definition (English Meaning)

A state of disorder and disruption within a society, often characterized by a breakdown of social norms, laws, and institutions.

Ví dụ Thực tế với 'Social chaos'

  • "The collapse of the government led to social chaos and widespread looting."

    "Sự sụp đổ của chính phủ đã dẫn đến sự hỗn loạn xã hội và cướp bóc lan rộng."

  • "The pandemic created social chaos as people struggled to adapt to new restrictions."

    "Đại dịch đã tạo ra sự hỗn loạn xã hội khi mọi người phải vật lộn để thích nghi với những hạn chế mới."

  • "Following the earthquake, the city descended into social chaos with widespread looting and violence."

    "Sau trận động đất, thành phố rơi vào tình trạng hỗn loạn xã hội với tình trạng cướp bóc và bạo lực lan rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social chaos'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chaos
  • Adjective: social
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

social order(trật tự xã hội)
stability(sự ổn định)
harmony(sự hài hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Social chaos'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Social chaos" nhấn mạnh sự rối loạn và bất ổn ảnh hưởng đến toàn bộ xã hội, không chỉ là sự hỗn loạn đơn thuần. Nó thường liên quan đến sự suy yếu của quyền lực, sự gia tăng của bạo lực, và sự mất lòng tin vào các tổ chức xã hội. So với "disorder" hoặc "turmoil," "social chaos" mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự sụp đổ của cấu trúc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within during

"In social chaos": Diễn tả trạng thái tồn tại trong sự hỗn loạn xã hội (ví dụ: Living in social chaos).
"Within social chaos": Nhấn mạnh sự hỗn loạn nằm trong bối cảnh xã hội (ví dụ: Problems arising within social chaos).
"During social chaos": Cho biết sự kiện xảy ra trong thời kỳ hỗn loạn xã hội (ví dụ: Increased crime during social chaos).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social chaos'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)