social media platforms
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social media platforms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các trang web và ứng dụng cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung hoặc tham gia vào mạng xã hội.
Definition (English Meaning)
Websites and applications that enable users to create and share content or to participate in social networking.
Ví dụ Thực tế với 'Social media platforms'
-
"Many businesses use social media platforms for marketing."
"Nhiều doanh nghiệp sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội cho mục đích tiếp thị."
-
"Instagram is a popular social media platform for sharing photos and videos."
"Instagram là một nền tảng truyền thông xã hội phổ biến để chia sẻ ảnh và video."
-
"Companies need to manage their reputation on social media platforms."
"Các công ty cần quản lý danh tiếng của họ trên các nền tảng truyền thông xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social media platforms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: platforms
- Adjective: social
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social media platforms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các nền tảng trực tuyến nơi mọi người có thể tương tác, chia sẻ thông tin và xây dựng cộng đồng. 'Social media' đề cập đến các phương tiện truyền thông xã hội nói chung, còn 'platforms' chỉ các trang web hoặc ứng dụng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được dùng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động trên một nền tảng cụ thể (ví dụ: 'on Facebook'). 'Across' thường được dùng để chỉ sự lan tỏa hoặc ảnh hưởng trên nhiều nền tảng (ví dụ: 'across social media platforms').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social media platforms'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.