(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social control
C1

social control

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát xã hội sự điều chỉnh xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các cách thức mà hành vi của con người được điều chỉnh trong một xã hội.

Definition (English Meaning)

The ways in which people's behavior is regulated in a society.

Ví dụ Thực tế với 'Social control'

  • "The government uses various mechanisms of social control to maintain order."

    "Chính phủ sử dụng nhiều cơ chế kiểm soát xã hội khác nhau để duy trì trật tự."

  • "Social control is necessary for the functioning of any society."

    "Kiểm soát xã hội là cần thiết cho sự vận hành của bất kỳ xã hội nào."

  • "The media can be a powerful tool for social control."

    "Truyền thông có thể là một công cụ mạnh mẽ để kiểm soát xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regulation(sự điều chỉnh)
social order(trật tự xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Social control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social control đề cập đến các cơ chế, chiến lược và hệ thống được sử dụng bởi xã hội để đảm bảo tuân thủ các quy tắc, chuẩn mực và luật lệ của nó. Nó bao gồm cả các hình thức kiểm soát chính thức (ví dụ: hệ thống pháp luật, cảnh sát) và không chính thức (ví dụ: áp lực từ bạn bè, dư luận xã hội). Sự hiệu quả của social control có thể thay đổi tùy theo văn hóa và bối cảnh xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over through

‘Social control over’: đề cập đến khả năng hoặc quyền lực để điều chỉnh hoặc ảnh hưởng đến hành vi của một nhóm người hoặc xã hội. Ví dụ: 'The government exerts social control over its citizens through various laws and regulations.'
‘Social control through’: nhấn mạnh phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để thực hiện kiểm soát xã hội. Ví dụ: 'Social control is often achieved through education and the media.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)