sound recording
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound recording'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình ghi lại sóng âm và lưu trữ chúng trong một phương tiện nào đó, hoặc bản ghi thu được từ quá trình đó.
Definition (English Meaning)
The process of capturing sound waves and storing them in a medium, or the resulting record.
Ví dụ Thực tế với 'Sound recording'
-
"The band released a new sound recording last week."
"Ban nhạc đã phát hành một bản thu âm mới vào tuần trước."
-
"Copyright protects sound recordings."
"Bản quyền bảo vệ các bản ghi âm."
-
"The evidence included a sound recording of the conversation."
"Bằng chứng bao gồm một bản ghi âm cuộc trò chuyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound recording'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sound recording
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound recording'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ hành động ghi âm hoặc sản phẩm của hành động đó. Nó khác với 'recording' đơn thuần, có thể bao gồm cả video. 'Audio recording' có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa, nhưng 'sound recording' phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sound recording of' thường được dùng để chỉ nội dung được ghi lại. Ví dụ: 'sound recording of a concert'. 'Sound recording on' thường dùng để chỉ phương tiện lưu trữ. Ví dụ: 'sound recording on a tape'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound recording'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band made a sound recording of their new song.
|
Ban nhạc đã thực hiện một bản thu âm bài hát mới của họ. |
| Phủ định |
Not only did they make a sound recording of the concert, but also they filmed the entire event.
|
Không chỉ họ thu âm buổi hòa nhạc, mà họ còn quay phim toàn bộ sự kiện. |
| Nghi vấn |
Should you require a sound recording, please let me know.
|
Nếu bạn cần một bản ghi âm, xin vui lòng cho tôi biết. |