spark
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spark'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tia sáng nhỏ được tạo ra bởi sự phóng điện đột ngột.
Definition (English Meaning)
A small flash of light produced by a sudden electrical discharge.
Ví dụ Thực tế với 'Spark'
-
"A spark of electricity jumped between the two wires."
"Một tia lửa điện phóng giữa hai sợi dây."
-
"The campfire sent sparks flying into the air."
"Đống lửa trại bắn những tia lửa lên không trung."
-
"The comedian's jokes sparked laughter throughout the audience."
"Những câu chuyện cười của diễn viên hài đã gây ra tiếng cười khắp khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spark'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spark'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ tia lửa điện hoặc tia lửa do ma sát, va chạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Spark of’ thường dùng để chỉ tia lửa của một vật cụ thể (ví dụ: spark of fire). ‘Spark from’ thường dùng để chỉ nguồn gốc của tia lửa (ví dụ: spark from a lighter).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spark'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.