(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spark
B1

spark

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tia lửa tia sáng khơi mào chút ít tia hy vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tia sáng nhỏ được tạo ra bởi sự phóng điện đột ngột.

Definition (English Meaning)

A small flash of light produced by a sudden electrical discharge.

Ví dụ Thực tế với 'Spark'

  • "A spark of electricity jumped between the two wires."

    "Một tia lửa điện phóng giữa hai sợi dây."

  • "The campfire sent sparks flying into the air."

    "Đống lửa trại bắn những tia lửa lên không trung."

  • "The comedian's jokes sparked laughter throughout the audience."

    "Những câu chuyện cười của diễn viên hài đã gây ra tiếng cười khắp khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spark'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Vật lý Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Spark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ tia lửa điện hoặc tia lửa do ma sát, va chạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Spark of’ thường dùng để chỉ tia lửa của một vật cụ thể (ví dụ: spark of fire). ‘Spark from’ thường dùng để chỉ nguồn gốc của tia lửa (ví dụ: spark from a lighter).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spark'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)